MẠO TỪ XÁC ĐỊNH/ KHÔNG XÁC ĐỊNH

Bài Tập Ngữ Pháp: Mạo Từ Xác Định & Không Xác Định

Bài Tập Ngữ Pháp: Mạo Từ Xác Định & Không Xác Định

Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.

1. Il a ___ très bon livre.

Chú ý giới tính của "livre".

2. Elle achète ___ nouvelle robe.

"Robe" là giống cái và số ít.

3. J'aime ___ roses.

Động từ "aimer" thường đi với mạo từ xác định.

4. C'est ___ grande université.

Rút gọn trước nguyên âm hoặc 'h' câm.

5. Ils ont ___ chats.

Số nhiều, chưa xác định → "des".

6. Elle va à ___ gare.

"Gare" đã xác định → "la".

7. Je n'ai pas ___ voiture.

Trong phủ định, không xác định → "de".

8. ___ santé est la plus importante.

Khái niệm chung → mạo từ xác định.

9. Il est ___ bon professeur.

Nghề nghiệp chung → "un".

10. J'ai trouvé ___ clé de votre voiture.

Chìa khóa đã xác định → "la".

11. Nous allons visiter ___ musée du Louvre.

Địa danh cụ thể → "le".

12. J'ai mangé ___ pommes ce matin.

Số nhiều không xác định → "des".

13. C'est ___ belle journée.

Giống cái không xác định → "une".

14. Elle écoute ___ musique classique.

Thể loại chung → "la".

15. Ils regardent ___ film intéressant.

Số ít không xác định → "un".

16. Je bois ___ eau.

Partitive article → "de l'".

17. Nous avons ___ problèmes à résoudre.

Số nhiều không xác định → "des".

18. C'est ___ histoire incroyable.

Không xác định giống cái → "une".

19. Il ne mange pas ___ viande.

Trong phủ định → "de".

20. J'ai rendez-vous chez ___ médecin.

Dùng "chez le médecin".

21. C'est ___ voiture de mon ami.

Đã xác định → "la".

22. Il étudie ___ français à l'université.

Ngôn ngữ nói chung → "le".

23. Elle a ___ sœur và ___ frère.

Không xác định từng cái → "une / un".

24. J'aime lire ___ livres.

Với "aimer" cho sở thích chung → "les".

25. Il y a ___ pommier dans mon jardin.

Sự tồn tại không xác định → "un".

Đăng nhận xét

0 Nhận xét